Danh sách hội viên đã đóng phí thường niên
Số GCN.HV | HH/HV | HỌ | TÊN | NĂM SINH | ĐỊA CHỈ & NƠI CÔNG TÁC |
002.2024/HV.HSAPS | TS BS | Lâm Ngọc | Anh | Bệnh viện thẩm mỹ - Răng Hàm Mặt Worldwide | |
008.2024/HV.HSAPS | BS CK1 | Ngô Phúc | Bình |
1976 TP.HCM |
Phòng Khám Chuyên Khoa Thẩm Mỹ Queen Pearl |
005.2024/HV.HSAPS | BS CK1 | Nguyễn Thành | Lân |
1963 Hà Tĩnh |
Thẩm Mỹ Viện Mai Trinh |
006.2024/HV.HSAPS | BS | Lê Duy | Nam |
1958 Thanh Hóa |
Phòng Khám Thẩm Mỹ Gangjin Korea |
004.2024/HV.HSAPS | BS CK2 | Bùi Văn | Nhân |
1968 Campuchia |
Phòng Khám Phẫu Thuật Tạo Hình Emcas Đà Lạt |
007.2024/HV.HSAPS | BS CK1 | Võ Thị Tuyết | Nhung |
1970 Khánh Hòa |
Viện Thẩm Mỹ Quốc Tế D&D |
003.2024/HV.HSAPS | BS CK1 | Nguyễn Thanh | Sĩ |
1989 TP.HCM |
Bệnh Viện Đa Khoa Tân Hưng |
009.2024/HV.HSAPS | BS CK2 | Đặng Thị Phương | Thảo |
1977 Phú Yên |
Bệnh Viện Từ Dũ |
0010.2025/HV.HSAPS | BS CK2 | Đoàn Nguyễn Nhật | Tín |
1991 Quảng Ngãi |
Khoa Tạo Hình Bệnh Viện Sante |
0011.2025/HV.HSAPS | ThS BS | Hồ Nguyễn Hiển | Vinh |
1979 TP.HCM |
Viện Thẩm Mỹ Chivee |
0012.2025/HV.HSAPS | BS CK2 | Dương | Thanh |
1976 Tiền Giang |
Bệnh Viện Bà Rịa |
0013.2025/HV.HSAPS | TS BS | Nguyễn Văn | Thanh |
1972 Thừa Thiên Huế |
Khoa Phẫu Thuật Tạo Hình Thẩm Mỹ - Hàm Mặt - Bệnh Viện Phục Hồi Chức Năng Và Điều Trị Bệnh Nghề Nghiệp TP.HCM |
0014.2025/HV.HSAPS | BS CK2 | Nguyễn Thanh | Vinh |
1978 TP.HCM |
Bệnh Viện FV |
0015.2025/HV.HSAPS | TS BS | Nguyễn Thị Kiều | Thơ |
1976 Cần Thơ |
Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh |
0016.2025/HV.HSAPS | BS | Đào Thị Hồng | Vân |
1950 Đồng Nai |
Phòng Khám Chuyên Khoa Thẩm Mỹ BS Vân |
0017.2025/HV.HSAPS | ThS BS | Huỳnh Văn | Tuấn |
1966 Gia Lai |
Phòng Khám Chuyên Khoa Thẩm Mỹ Khang Anh |
002.2024/HV.HSAPS | TS BS | Lâm Ngọc | Anh |
1979 TP.HCM |
Bệnh Viện Thẩm Mỹ - RHM WorldWide |
0018.2025/HV.HSAPS | BS CK1 | Nguyễn Hữu | Tường |
1954 Hà Tĩnh |